単語:trung thành
意味:忠実
類義語: trung thủy, trung tín
対義語:phản bội (裏切り)
解説:ベトナム語の「trung thành」は、特定の人や組織、価値観に対して忠実であることを示します。この言葉は特に人間関係や職業において重要とされ、信頼や誠実さの象徴とされています。類義語の「trung thủy」や「trung tín」は、いずれも信義を重んじる意味合いがありますが、使われる文脈によって微妙にニュアンスが異なる場合があります。対義語の「phản bội」は、信頼を裏切る行為を指します。
例文:
・Tôi luôn trung thành với quyết định của mình.(私は自分の決定に常に忠実です。)
・Anh ấy rất trung thành với công ty và luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ.(彼は会社に非常に忠実で、常に任務をよく果たします。)
・Trung thành với bạn bè là một trong những đức tính cao quý nhất.(友人に対する忠実は、最も高貴な美徳の一つです。)