単語:thiêng liêng
意味:神聖な、貴い
類義語:linh thiêng, cao quý
対義語:phàm phu, tầm thường
解説:『thiêng liêng』は、人間の生の枠を超えた高い意味や価値を持っている事物や場所、概念、もしくは感情を表す言葉です。宗教的な文脈や伝統的な儀式、特別な行事に関連して使われることが多いです。たとえば、神聖な場所や祭り、祖先への敬意などがこの言葉で表現されます。対義語としては「phàm phu」や「tầm thường」があり、これは世俗的なものや普通のものを指します。このように、『thiêng liêng』は、特別感や重みを持つことが強調されています。
例文:
・Nơi thờ cúng là một không gian thiêng liêng đối với người dân.(祭壇の場所は、地域の人々にとって神聖な空間です。)
・Tình yêu cha mẹ là một tình cảm thiêng liêng.(親の愛は神聖な感情です。)
・Ngày lễ hội truyền thống mang ý nghĩa thiêng liêng cho dân tộc.(伝統的な祭りの日は民族にとって神聖な意味を持っています。)