単語:linh thiêng
意味:神聖な、霊的な、神秘的な
類義語:thần thánh(神聖な)、tôn nghiêm(尊厳な)
対義語:trần tục(世俗的な)、thô tục(粗野な)
解説:この言葉は、神聖さや霊的な存在、または神秘的な性質を表す際に用いられます。「linh thiêng」は、宗教や精神的な文脈でよく使われ、神や聖なるもの、または不思議な力が宿っているとされるものを指します。例えば、神社や寺院、聖地なども「linh thiêng」と言うことができます。この言葉を使う際には、特に信仰心や敬意を表す意図が含まれることが多いです。
例文:
・例文1:Ngôi đền cổ này được coi là linh thiêng bởi nhiều người.(この古い寺は多くの人にとって神聖と見なされています。)
・例文2:Nhiều tín đồ đến đây để tìm kiếm sự linh thiêng trong tâm hồn.(多くの信者がここに訪れ、心の中の神聖さを求めます。)
・例文3:Cảm giác linh thiêng tràn ngập khi tôi bước vào nhà thờ.(教会に入った瞬間、神聖な感覚が広がりました。)