AI解説
単語:tần suất
意味:tần suất là mức độ xảy ra của một sự kiện nào đó trong một khoảng thời gian nhất định, thường được diễn tả bằng số lần xuất hiện.
類義語:tần số
対義語:hiếm khi
解説:tần suất thường được sử dụng để chỉ sự lặp lại của một sự kiện trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực nghiên cứu như thống kê, vật lý, và khoa học xã hội. Tần suất không chỉ có thể được áp dụng cho các hiện tượng tự nhiên mà còn cho những hành động con người, chẳng hạn như tần suất thực hiện một thói quen hoặc sự kiện, chẳng hạn như các cuộc họp hay buổi biểu diễn. Tần suất cũng thường được so sánh với khái niệm hiếm khi, nhấn mạnh sự khác biệt về mức độ phổ biến của hai sự kiện.
例文:
・Sự tần suất xuất hiện của các trận mưa trong mùa hè đã tăng lên do biến đổi khí hậu.
・Trong nghiên cứu tâm lý học, tần suất hành vi thường được xem xét để hiểu rõ hơn về thói quen của cá nhân.
・Các bài tập thể dục nên được thực hiện với tần suất ít nhất ba lần một tuần để đảm bảo sức khỏe tốt.
・Tần suất phát sóng của chương trình truyền hình yêu thích của tôi là mỗi tối thứ Sáu.
・Chúng ta cần theo dõi tần suất của các khoản chi tiêu để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn.