単語:xác suất
意味:xác suất
類義語: khả năng
対義語:không chắc chắn
解説:xác sócは「確率」や「可能性」を意味する用語で、特に統計学や数学、科学の分野で広く使用されます。これは、特定の事象が発生する可能性を数量的に表します。たとえば、サイコロを振ったときに特定の数字が出る確率などがその例です。類義語の「khả năng」は一般的には「能力」や「可能性」を指すことが多いですが、文脈によってはxác suấtと交換可能です。対義語の「không chắc chắn」は、「不確実」や「確実でない」という意味です。
例文:
・Khi chơi trò chơi, xác suất thắng của người chơi thường phụ thuộc vào kỹ năng và may mắn.(ゲームをする時、プレイヤーの勝つ確率は通常、技術と運に依存します。)
・Xác suất ra một số chẵn khi gieo xúc xắc là đủ cao để người chơi có thể tính toán chiến lược.(サイコロを振るときに偶数が出る確率は高いため、プレイヤーが戦略を計算することができます。)
・Trong nghiên cứu khoa học, xác suất thường được sử dụng để dự đoán các hiện tượng tự nhiên.(科学研究では、確率は自然現象を予測するために頻繁に使用されます。)