単語:cực thịnh
意味:非常に繁栄していること、または最も栄えている状態
類義語: thịnh vượng (繁栄)、hưng thịnh (隆盛)
対義語: khánh kiệt (衰退)、bần cùng (貧困)
解説:
「cực thịnh」は、特に経済や文化の分野で用いられることが多く、ある状態や事象が最大限に繁栄している様子を表現します。通常、成長や発展を象徴する言葉であり、非常にポジティブなニュアンスを持っています。対義語の「khánh kiệt」や「bần cùng」は、逆に衰退や貧困を意味し、cực thịnhと対照的な状況を示します。類義語としては「thịnh vượng」や「hưng thịnh」がありますが、これらは若干のニュアンスの違いがあります。「cực thịnh」は特に強調された繁栄の状態を指すのに対し、「thịnh vượng」は一般的に繁栄していることを指し、「hưng thịnh」は時代の盛り上がりや文化的な隆盛の表現として使われることが多いです。
例文:
・Nền kinh tế của đất nước này đang ở trong giai đoạn cực thịnh.(この国の経済は現在、非常に繁栄している段階にある。)
・Văn hóa truyền thống hiện đang ở trạng thái cực thịnh với nhiều lễ hội được tổ chức.(伝統文化は多くの祭りが開催され、非常に栄えている状態にある。)
・Khi du lịch phát triển mạnh, ngành dịch vụ cũng ở cực thịnh.(観光が大いに発展すると、サービス業も非常に繁栄する。)
・Những năm gần đây, công nghệ thông tin đã đạt đến cực thịnh, tác động lớn đến đời sống con người.(最近数年間、情報技術は非常に繁栄し、人々の生活に大きな影響を与えた。)
・Trong lịch sử, triều đại này được xem là thời kỳ cực thịnh nhất của đất nước.(歴史の中で、この王朝は国の最も栄えていた時期と見なされている。)
このように、「cực thịnh」は特定の成功や繁栄の状態を示す強力な表現であり、特にビジネスや経済において使われることが多いです。