AI解説
単語:hốt hoảng
意味:hoảng sợ, cảm thấy lo lắng hay sợ hãi một cách mạnh mẽ.
類義語・対義語:
類義語:lo lắng, sợ hãi, bàng hoàng
対義語:bình tĩnh, điềm tĩnh
解説:
"hốt hoảng" là một trạng thái cảm xúc chỉ sự sợ hãi mạnh mẽ hoặc lo lắng do một tình huống bất ngờ hoặc nguy hiểm gây ra. Khi ai đó cảm thấy "hốt hoảng", họ thường không thể suy nghĩ rõ ràng hoặc hoạt động một cách bình thường. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những tình huống đe dọa tính mạng đến những sự kiện không may khác. Khi so sánh với các từ tương tự như "lo lắng" hay "sợ hãi", "hốt hoảng" thường mang tính cấp bách hơn, thể hiện một cảm giác mạnh mẽ và đột ngột. Trong khi "bình tĩnh" là trạng thái rồi rạc, yên lặng, "hốt hoảng" thể hiện sự hỗn loạn và thiếu kiểm soát.
例文:
・Sau khi nghe tin về vụ tai nạn, nhiều người dân ở khu vực đó đã hốt hoảng chạy ra ngoài.
・Cô ấy hốt hoảng khi thấy con mèo của mình bị thương nặng và không biết phải làm gì.
・Khi bão đến gần, rất nhiều người hốt hoảng mua sắm thực phẩm và nhu yếu phẩm dự trữ.