単語:thanh xuân
意味:青春
類義語:tuổi trẻ
対義語:tuổi già
解説:
「thanh xuân」は「青春」という意味で、若い時期、特に人生の最も活力にあふれ、可能性が広がっている時期を指します。青春は身体的な成長だけでなく、感情的、社会的な成長も含まれる重要な時期とされ、自己発見や友人との絆、恋愛などが深く関わっています。類義語の「tuổi trẻ」は一般的に若い年齢を示す言葉ですが、主に青少年や若者の生活や文化に焦点を当てる際に使用されることが多いです。一方対義語の「tuổi già」は老年期や高齢者を指し、人生の最終段階を表現する言葉です。青春は人生の中で最も印象深い時期であり、多くの人々にとって思い出や経験の宝庫となります。
例文:
・Các kỷ niệm thời thanh xuân luôn sống mãi trong trái tim tôi.(青春の思い出はいつも私の心の中に生き続けます。)
・Trong thanh xuân, chúng ta thường dễ dàng tìm thấy tình yêu và sự đam mê.(青春の時期、私たちはしばしば愛と情熱を見つけるのが容易です。)
・Mỗi người đều có những cách riêng để trải nghiệm thanh xuân của mình.(誰もが自分自身の青春を体験する独自の方法を持っています。)
・Thanh xuân là lúc con người khám phá bản thân và sống hết mình.(青春は人が自己を探求し、全力を尽くして生きる時期です。)
・Dù thời gian trôi qua, những kỷ niệm thanh xuân vẫn sẽ mãi còn trong lòng ta.(時間が経っても、青春の思い出は私の心の中にいつまでも残ります。)