単語:thanh niên
意味:若者、青年
類義語:thế hệ trẻ(若い世代)、thanh niên xung phong(青年ボランティア)
対義語:người già(老人)、người cao tuổi(高齢者)
解説:ベトナム語の「thanh niên」は、一般的に16歳から30歳前後の年齢層を指し、身体的にも精神的にも若さを表現する言葉です。この言葉は、個人の成長や社会における役割を強調する際によく使われます。また、「thanh niên」は持つエネルギーや夢、将来への希望といったポジティブなニュアンスも含まれています。一方、より成熟した意味合いを持つ場合や、高齢者を指す場合には「người già」という言葉が使用されます。たとえば、若者の意識や活動を取り上げる際には「thanh niên」を使いますが、世代の違いや経験の豊かさを比較する際には対義語として「người già」が用いられます。
例文:
・例文1:Thanh niên trong xã hội ngày nay rất năng động và sáng tạo.
・例文2:Cần tạo điều kiện cho thanh niên phát triển kỹ năng và kiến thức.
・例文3:Tôi thích tham gia các hoạt động cộng đồng cùng thanh niên trong khu vực.