単語:mùa xuân
意味:春
類義語:mùa, thời kỳ
対義語:mùa đông (冬)
解説:mùa xuânは、春を意味し、通常、1月から4月の間にあたります。春は自然が再生し、新しい生命が誕生する季節とされており、花が咲き始め、気温も暖かくなっていく時期です。この言葉は、特にベトナムの文化や生活において重要な意味を持ち、春節(Tết Nguyên Đán)などの伝統的な祭りが春の訪れを祝います。類義語である「mùa」は季節全般を指す言葉であり、「thời kỳ」は特定の期間や時期を強調する場合に使われます。
例文:
・Mùa xuân năm nay rất ấm áp và có nhiều hoa nở.
(今年の春は非常に暖かく、多くの花が咲いています。)
・Mỗi khi đến mùa xuân, gia đình tôi thường tổ chức lễ hội Tết.
(春になると、私の家族はたいてい春節の祭りを開催します。)
・Trong mùa xuân, các loài chim thường trở về tổ để đẻ trứng.
(春になると、鳥たちは巣に帰って卵を産むことがよくあります。)
・Mùa xuân là thời gian để con người bắt đầu những kế hoạch mới và hy vọng mới.
(春は人々が新しい計画や新しい希望を始める時期です。)
・Mùa xuân mang lại sự tươi mới cho thiên nhiên và tâm hồn con người.
(春は自然と人々の心に新鮮さをもたらします。)