単語:đậu xanh
意味:エンドウ豆、緑豆
類義語:đậu, đậu nành
対義語:không có (特に対義語は存在しないが、他の豆類との対比が考えられる)
解説:đậu xanhは緑色の小さな豆で、主にアジア料理で広く使用されています。特に、スイーツや煮込み料理に使われ、ダイエットや健康志向の人々に人気があります。乾燥した状態で販売され、料理の際には水で戻してから使います。また、栄養価が高く、ビタミンやミネラルが豊富に含まれています。類義語の「đậu」や「đậu nành」は他の豆類を指し、用法によって使い分けが求められます。特に「đậu nành」は大豆を指し、豆腐や味噌の材料になることが一般的です。
例文:
・例文1:Bánh đậu xanh là một loại bánh truyền thống nổi tiếng ở Việt Nam.
(緑豆饅頭はベトナムの有名な伝統的な饅頭である。)
・例文2:Món chè đậu xanh rất ngon và bổ dưỡng.
(緑豆のチェーはとても美味しく、栄養価が高い。)
・例文3:Đậu xanh được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau từ mặn đến ngọt.
(緑豆は甘い料理から塩辛い料理まで多くの料理に使用される。)
・例文4:Người ta thường nấu đậu xanh với nước dừa để tăng hương vị.
(通常、緑豆はココナッツ水で調理されて香りが増す。)
・例文5:Trong ẩm thực chay, đậu xanh được ưa chuộng vì độ bổ dưỡng của nó.
(精進料理では、緑豆が栄養価の高さから好まれる。)