単語:cương vị
意味:地位、職位、役職
類義語: chức vụ, vị trí
対義語:quyền lực (権力)
解説:cương vịは特定の職務や役割に関連した地位や位置を表す言葉です。一般的には、会社や組織内において公式に認められた役割を指します。類義語としては「chức vụ」や「vị trí」などがありますが、これらは微妙にニュアンスが異なります。「chức vụ」はより公式な職務を強調するのに対し、「vị trí」は一般的な位置を意味します。対義語の「quyền lực」は、権限や力を示し、地位とは異なる概念として用いられます。
例文:
・Ông ấy giữ cương vị giám đốc trong công ty nhiều năm qua.
(彼は長年にわたり会社の社長を務めています。)
・Cương vị của tôi trong tổ chức này là trưởng phòng nhân sự.
(私のこの組織における地位は人事課長です。)
・Cần phải hiểu rõ cương vị của mình để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả.
(自分の地位をよく理解する必要があります。そうすることで、効果的に任務を遂行できます。)