AI解説
単語:đơn vị
意味:đơn vị có nghĩa là một đơn vị tính toán hoặc một tổ chức, cơ quan. Nó đại diện cho một phần trong một hệ thống hoặc một tổng thể.
類義語・対義語:
類義語:phân khúc (phân khúc), bộ phận (bộ phận), tổ chức (tổ chức)
対義語:tổng thể (tổng thể)
解説:
"Đơn vị" là một từ trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Trong một số trường hợp, nó có thể chỉ đến một đơn vị đo lường như mét, kilô, hoặc lít. Trong các lĩnh vực khác, nó cũng có thể chỉ đến một tổ chức hoặc bộ phận trong một doanh nghiệp lớn. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của từ này là rất quan trọng để truyền đạt nghĩa chính xác. Khi nói về các đơn vị trong tổ chức, một công ty có thể có nhiều phòng ban, và mỗi phòng ban này có thể được coi là một "đơn vị" trong toàn bộ hệ thống của công ty.
例文:
・Công ty có nhiều đơn vị khác nhau như phòng nhân sự, phòng tài chính và phòng marketing.
・Đơn vị đo lường chiều dài thường sử dụng là mét, cm và mm.
・Mỗi đơn vị trong tổ chức đều có nhiệm vụ và trách nhiệm riêng để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
・Đơn vị quân đội này phụ trách bảo vệ khu vực phía Bắc của đất nước.
・Khi tính toán diện tích, bạn phải sử dụng các đơn vị phù hợp để có kết quả chính xác.