Giáo viên tại các trường công lập theo quy định thì họ là viên chức, còn những người giữ cương vị lãnh đạo có chức vụ, chức danh sẽ là công chức.
公立学校の先生は規定によれば、指導する職務負う人のことであり、その地位は公務員です。

関連単語

単語漢越字意味
A1
ある、持っている
there is, have
公立
C2
公立の
public
B1
~で
at, in, on
公職
B1
公務員
civil servant
職名
B2
肩書
title
A2
〜ら、〜たち
some
領導
B2
リーダーシップ、指導する
leadership
規定
A2
規定
protocol
A2
立てる
set
A2
保つ
keep
A1
学校
school
A1
各、〜たち(名詞の前について複数形となる。)
~s
A1
彼ら
they,them
A1
human, man
A1
です
is,am,are
教員
A1
先生、教師
teacher
崗位
B2
立場
irresistible
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved