単語:địa vị
意味:地位、位置、立場
類義語:vị trí, chức vụ
対義語:thất bại, kém cỏi
解説:địa vịは、特に社会的、経済的、または政治的な場面での人や物事の位置を指します。この言葉は「地位」や「立場」といった意味で使われ、他者との関係性や社会的な影響を示す場合によく用いられます。類義語の「vị trí」はより一般的な位置を示すのに対し、địa vịはしばしばそれに伴う価値や尊敬の感覚を含みます。対義語には「thất bại(失敗)」や「kém cỏi(劣る)」があり、これらは社会的な地位が低いことや不成功を示します。
例文:
・Địa vị của mỗi người trong xã hội thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm học vấn và kinh nghiệm.(社会における各人の地位は通常、教育や経験などの多くの要因に依存する。)
・Công ty đã trao cho anh ta một địa vị cao trong tổ chức.(その会社は彼に組織内で高い地位を与えた。)
・Mỗi cá nhân đều có địa vị riêng của mình, không nên so sánh với người khác.(個々の人にはそれぞれの地位があり、他人と比較するべきではない。)
・Xã hội hiện đại ngày càng coi trọng địa vị xã hội và thành công của cá nhân.(現代社会はますます人々の社会的地位や成功を重視している。)
・Địa vị không chỉ được xác định bởi tài sản mà còn bởi mối quan hệ và uy tín.(地位は資産だけでなく、人間関係や名声によっても決まる。)