単語:thượng hạng
意味:高級、上級、最高級
類義語:cao cấp
対義語:thấp hạng
解説:
「thượng hạng」とは、「高級」や「最高級」という意味を持つベトナム語の形容詞です。この言葉は、特に商品の品質やサービスレベルを表現する際に使用されることが多いです。たとえば、レストランの料理、ホテルのサービス、商品そのものなどが「thượng hạng」と称される時は、優れた品質や特別な体験を提供することを示唆します。また、類義語として「cao cấp」という言葉も使用されることがありますが、これは「高級」全般を指し、特に高い市場価値やステータスを持つ商品やサービスに使用されることが多いです。一方で「thấp hạng」は「低級」や「劣る」ことを意味し、対義語として捉えられます。
例文:
・Nhà hàng này được đánh giá là thượng hạng với những món ăn tuyệt vời.
(このレストランは素晴らしい料理で高級と評価されています。)
・Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thượng hạng cho khách hàng cao cấp.
(私たちは高級なお客様向けに最高級の商品を提供しています。)
・Khách sạn này có dịch vụ thượng hạng và phòng ốc sang trọng.
(このホテルは高級なサービスと豪華な客室を持っています。)
・Để có trải nghiệm thượng hạng, bạn nên đặt phòng trước khi đến.
(高級な体験を得るためには、到着前に予約することをお勧めします。)
・Sản phẩm này không chỉ đẹp mà còn thượng hạng về chất lượng.
(この製品は美しいだけでなく、品質も最高級です。)