単語:thượng cấp
意味:上司、上級者、上位者
類義語: cấp trên
対義語:hạ cấp(下級者)
解説: 「thượng cấp」は主に職場や組織内での上司や上位の人を指す言葉であり、ビジネスシーンや階層的な関係においてよく使われます。上司との関係性や業務の進行において重要な役割を果たすため、使い方には注意が必要です。また、「cấp trên」という類義語も同様の意味で使われますが、より広範な場面で使用されることが多いです。対義語の「hạ cấp」は下位の人を指し、昇進やキャリアの文脈に関連して使われることがあります。
例文:
・Anh ấy là thượng cấp của tôi, nên tôi luôn phải tôn trọng ý kiến của anh.
(彼は私の上司なので、私はいつも彼の意見を尊重しなければなりません。)
・Trong cuộc họp, thượng cấp đã đưa ra nhiều ý kiến quý báu.
(会議の中で、上司は多くの貴重な意見を提供しました。)
・Để thăng tiến trong công việc, bạn cần xây dựng mối quan hệ tốt với thượng cấp.
(仕事で昇進するためには、上司との良好な関係を築く必要があります。)
・Cách bạn giao tiếp với thượng cấp ảnh hưởng trực tiếp đến sự nghiệp của bạn.
(上司とのコミュニケーション方法は、あなたのキャリアに直接影響を与えます。)
・Chúng tôi thường tổ chức các buổi họp mặt với thượng cấp để thảo luận về kế hoạch tương lai.
(私たちはしばしば上司との懇親会を開催し、将来の計画について議論します。)