単語:bạn thân
意味:親友、親しい友人
類義語:bạn bè thân thiết
対義語:kẻ thù(敵)
解説: 「bạn thân」は、非常に親しい友人を指します。「bạn bè」は一般的な友人という意味ですが、「bạn thân」はその中でも特に信頼できる、心の通った友情を持つ友人を表します。この言葉は、深い絆や長い付き合いがある友人との関係を強調する際に使われることが多いです。親友との関係を表すためには、「bạn thân」という語が適切であり、信頼や愛情が強調されます。類義語の「bạn bè thân thiết」も同様ですが、少し緩いニュアンスで友情を表しています。
例文:
・Tôi và bạn thân đã chơi với nhau từ nhỏ.(私と親友は幼いころから一緒に遊んできました。)
・Một người bạn thân thật sự sẽ luôn ở bên bạn trong những lúc khó khăn.(本当に親しい友人は、困難な時にも常にあなたのそばにいてくれるでしょう。)
・Chúng tôi thường chia sẻ mọi bí mật với nhau, vì chúng tôi là bạn thân.(私たちはお互いにすべての秘密を共有することが多いです。なぜなら、私たちは親友だからです。)
・Bạn thân của tôi rất hiểu tôi và luôn ủng hộ tôi trong mọi quyết định.(私の親友は私をよく理解しており、すべての決断をサポートしてくれます。)
・Khi có niềm vui hay nỗi buồn, tôi đều tìm đến bạn thân để chia sẻ.(喜びや悲しみがあるときは、必ず親友に頼って分かち合います。)