単語:bản thân
意味:自己、自分自身
類義語:tự mình、自分
対義語:khác、他者
解説:ベトナム語で「bản thân」は、自己や自分自身を指す言葉です。この言葉は、自己認識や自己反省を表現する際によく使用されます。特に、自分の感情や状況について考える時に用いられることが多いです。また、「bản thân」という言葉は、他者と自分を区別するためにも使われます。たとえば、自分の意見を述べる際に「bản thân tôi」と言うことで、「私自身の考え」と強調することができます。他にも、自己啓発や自己成長に関する話題でもよく使用される表現です。
例文:
・Bản thân tôi cảm thấy rất hạnh phúc khi ở bên gia đình.
(私は家族と一緒にいるととても幸せに感じています。)
・Bạn cần phải hiểu bản thân trước khi hiểu người khác.
(他の人を理解する前に、自分自身を理解する必要があります。)
・Bản thân mỗi người đều có những giá trị riêng.
(各人にはそれぞれの価値がある。)
・Tôi thường dành thời gian để suy ngẫm về bản thân.
(私は自分自身について考える時間をよく取ります。)
・Làm việc với bản thân là một phần quan trọng của sự phát triển cá nhân.
(自分自身と向き合うことは、個人の成長にとって重要な部分です。)