AI解説
単語:kết bạn
意味:友達になる
類義語:kết giao, kết thân
対義語:chia tay, xa lạ
解説: 「kết bạn」は、友達や知人を作ること、つまり人間関係を築く行為を指します。この表現は特に友好的な関係を築くことに重点が置かれます。「kết giao」や「kết thân」は類義語であり、同様の意味を持ちますが、後者はより親しい友人になることを強調しています。一方で、「chia tay」は友達や関係を終えること、「xa lạ」は無関係や知らない人の意味であり、対義語として使用されます。
例文:
・Tôi muốn kết bạn với những người mới khi tôi đi du lịch.
(旅行中に新しい友達を作りたいです。)
・Để phát triển sự nghiệp, bạn nên kết bạn với những người trong ngành của mình.
(キャリアを発展させるためには、自分の業界の人々と友達になるべきです。)
・Kết bạn qua mạng xã hội đã trở thành một xu hướng hiện đại.
(ソーシャルメディアを通じて友達になることは、現代のトレンドになっています。)
・Khi bạn kết bạn, đừng quên làm quen và tìm hiểu sở thích của nhau.
(友達を作るときは、お互いの興味を知ることを忘れないでください。)
・Dù có nhiều bạn bè trên mạng, nhưng việc kết bạn thật sự vẫn rất quý giá.
(ネット上に多くの友達がいても、実際に友達になることは非常に貴重です。)