HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
tiết kiệm
A1
【節倹】
日本語訳: 節約
English: save money
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
生活
関連漢越語
節
C1
tiết
セツ、ふし
절
connection
倹
C1
kiệm
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Em đang tiết kiệm tiền để mua cái xe ô tô.
車を買うために貯金をしている
I’m saving money to buy a car.
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved