単語:tiểu tiết
意味:細部、小さな詳細
類義語:chi tiết
対義語:tổng thể
解説:「tiểu tiết」は物事の細かい部分や、小さな詳細を指す言葉です。例えば、プロジェクトや計画を考える際、全体像だけでなく、その中の細かい部分にも目を向けることが重要です。類義語の「chi tiết」は同様に「詳細」という意味を持ちますが、より一般的に使われることがあります。一方「tổng thể」は全体を意味し、この言葉と対比することで、細部の重要性を強調することができます。日常会話やビジネスシーンでも、この言葉を効果的に使うことで、相手に対する理解力や注意深さを示すことができます。
例文:
・Trong thiết kế sản phẩm, việc chú ý đến từng tiểu tiết là rất quan trọng để tạo ra một sản phẩm hoàn hảo.
プロダクトデザインでは、細部に注意を払うことが完璧な商品を生み出すために非常に重要です。
・Khi viết một bài luận, cần đảm bảo rằng tất cả các tiểu tiết đều được trình bày rõ ràng và logic.
エッセイを書くときは、すべての細部が明確かつ論理的に提示されることを確認する必要があります。
・Các tiểu tiết trong bộ phim này đã tạo nên những khoảnh khắc rất chân thực và cảm động.
この映画の細かい部分が非常にリアルで感動的な瞬間を生み出しました。
・Để đạt được thành công, bạn không thể bỏ qua các tiểu tiết trong kế hoạch của mình.
成功を収めるためには、計画の細かい部分を無視することはできません。
・Các tiểu tiết trong tác phẩm nghệ thuật khiến người xem có cảm giác chân thực hơn về câu chuyện.
アート作品の細部は、観客に物語のリアリティを感じさせます。