単語:tình tiết
意味:情節、詳細、状況
類義語:diễn biến
対義語:sự đơn giản
解説:tình tiếtは、「情勢」や「状況」を意味し、特に物語や出来事の中の細かい要素や情景を指す言葉です。この言葉は物語、小説、映画などでのドラマの進行やキャラクターの行動の根拠を説明する際に使われます。また、具体的な情報や出来事に関連する部分も指すことができます。類義語の「diễn biến」は、事の進行過程や展開を意味し、使い分けが重要です。
例文:
・Câu chuyện này có nhiều tình tiết hấp dẫn khiến khán giả không thể rời mắt.
(この物語には多くの魅力的な情節が含まれていて、観客は目を離せません。)
・Tình tiết trong bộ phim đã khiến tôi không ngừng suy nghĩ về kết cục của nhân vật chính.
(映画の情節は、主人公の結末について考えざるを得なくさせました。)
・Khi viết truyện, các nhà văn cần chú ý đến tình tiết để tạo ra sự hấp dẫn cho câu chuyện.
(物語を書くとき、作家は魅力的なストーリーを作るために情節に注意を払う必要があります。)
・Mỗi tình tiết nhỏ đều góp phần vào sự phát triển của câu chuyện.
(小さな情節のすべては、物語の発展に寄与しています。)
・Tình tiết bất ngờ trong truyện đã làm cho người đọc phải ngạc nhiên.
(物語の予期しない情節は、読者を驚かせました。)