HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
漢越語【職】に関する単語一覧・解説
職
B1
chức
ショク
직
job
関連単語
単語
漢越字
意味
chức năng
職能
B1
機能
function
công chức
公職
B1
公務員
civil servant
quan chức
官職
B1
官僚、役人
officer
chức danh
職名
B2
肩書
title
chức vụ
職務
B2
職務
roll
viên chức
員職
B2
公務員
public employee
tại chức
在職
C1
在職中
incumbent
thiên chức
天職
C1
天職
từ chức
辞職
C1
辞職する
resign
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved