HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
漢越語【量】に関する単語一覧・解説
量
B2
lường, lượng
リョウ
량
amount
関連単語
単語
漢越字
意味
chất lượng
質量
A1
品質
quality
lượng
量
A1
量
amount
kém chất lượng
剣質量
A2
低品質
low quolity
dung lượng
容量
B1
容量
capacity
trọng lượng
重量
B1
重量
weight
nhiệt lượng
熱量
B2
熱量
calorie, calory
sản lượng
産量
B2
生産量
production, outcome
số lượng
数量
B2
数量
amount
năng lượng
能量
C2
エネルギー
energy
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved