AI解説
単語:chất lượng
意味:chất lượng có nghĩa là độ tốt hay độ bền của một sản phẩm, dịch vụ hay một yếu tố nào đó.
類義語・対義語:
類義語:tiêu chuẩn, độ bền
対義語:kém chất lượng, yếu
解説:
"Chất lượng" là một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, thường được sử dụng để đánh giá giá trị thực sự của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó không chỉ liên quan đến các tiêu chí kỹ thuật mà còn phản ánh sự hài lòng của người tiêu dùng. Ví dụ, một sản phẩm có chất lượng tốt thường đi kèm với độ bền, hiệu suất và sự tin cậy cao. Trong khi đó, những sản phẩm có chất lượng kém thường không đáp ứng được các tiêu chuẩn tối thiểu, dẫn đến sự thất vọng của khách hàng.
Ngoài ra, khái niệm chất lượng còn được phân chia theo nhiều lĩnh vực khác nhau. Có thể có chất lượng trong sản phẩm công nghiệp, thực phẩm, dịch vụ, giáo dục, và nhiều lĩnh vực khác. Trong văn hóa doanh nghiệp, chất lượng sản phẩm hay dịch vụ thường được nhấn mạnh dưới dạng khẩu hiệu "Chất lượng là chìa khóa thành công".
例文:
・Sản phẩm này được đánh giá có chất lượng cao từ nhiều khách hàng.
・Chúng tôi luôn cam kết mang đến dịch vụ với chất lượng tốt nhất cho khách hàng.
・Khi chọn mua hàng, bạn nên chú ý đến chất lượng hơn là giá cả.
・Chất lượng giáo dục ở trường này được công nhận là rất tốt.
・Nếu không cải thiện chất lượng sản phẩm, công ty sẽ gặp khó khăn trong cạnh tranh.