単語:sản lượng
意味:sản phẩm sản xuất ra trong một khoảng thời gian nhất định (生産量)
類義語:sản phẩm (製品)、sản xuất (生産)
対義語:nhập khẩu (輸入)、tiêu thụ (消費)
解説:"sản lượng"は、特定の期間に生産された製品の量を指します。農業や工業など、さまざまな分野で使用され、組織や企業の生産能力を示す重要な指標です。類義語の「sản phẩm」は、具体的な製品そのものを指しますが、sản lượngはその生産される量に焦点を当てている点が異なります。対義語の「nhập khẩu」は外国から商品を輸入することを示し、sản lượngとは逆の関係になります。また、"tiêu thụ"は消費を意味しており、その生産したものが市場でどのように消費されているかに関連します。
例文:
・Năm nay, sản lượng lúa gạo của tỉnh tăng lên 20% so với năm ngoái.(今年、県の米の生産量は昨年より20%増加しました。)
・Công ty chúng tôi đặt mục tiêu đạt sản lượng 5000 sản phẩm mỗi tháng.(私たちの会社は、毎月5000製品の生産量を達成することを目標としています。)
・Sản lượng điện năng của nhà máy năng lượng tái tạo đang ngày càng tăng.(再生可能エネルギーの発電所の生産電力量は日々増加しています。)