単語:trọng lượng
意味:cân nặng của một vật hoặc một người
類義語: khối lượng
対義語:không trọng lượng
解説:ベトナム語で「trọng lượng」は、物体や人の重量を指す言葉です。この単語は、物理的な重量を計測する際に使用されることが一般的です。類義語である「khối lượng」は、特に物質の内容量や体積に関連した文脈で使われることが多いですが、日常会話ではしばしば重さと同義に扱われる場合もあります。 対義語の「không trọng lượng」は、重量がない状態、例えば無重力の環境を示す際に使われます。日常生活、科学、工業分野などで使われる非常に一般的な用語です。
例文:
・Cái bàn này có trọng lượng khoảng 20 kg. (このテーブルの重さは約20kgです。)
・Tôi cần biết trọng lượng của hành lý trước khi lên máy bay. (飛行機に乗る前に荷物の重さを知りたいです。)
・Các loại trái cây đều có trọng lượng khác nhau. (果物の種類によって重さは異なる。)
・Trọng lượng của cơ thể ảnh hưởng đến sức khỏe. (体重は健康に影響を与える。)
・Khi đi thể dục, kiểm tra trọng lượng cơ thể là rất cần thiết. (運動する時、体重をチェックすることは非常に重要です。)