HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
漢越語【説】に関する単語一覧・解説
説
B1
tuyết
セツ
설
theory, explain
関連単語
単語
漢越字
意味
thuyết phục
説伏
A2
説得する、説き伏せる
persuade
thuyết trình
説呈
A2
演説、プレゼン
present
tiểu thuyết
小説
A2
小説
novel
thuyết giáo
説教
B1
説教をする
preach
học thuyết
学説
B2
学説
theory
thuyết minh
説明
B2
説明する
demonstrator
tiểu thuyết gia
小説家
B2
小説家
novelist
truyền thuyết
伝説
B2
伝説
legend
diễn thuyết
演説
C1
演説
speech
lý thuyết
理説
C1
理論
theory, abstractedly
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved