単語:thuyết giáo
意味:説教、教えを説くこと
類義語:giảng dạy(教えること)、thuyết trình(プレゼンテーション)
対義語:im lặng(静か)、không nói(言わない)
解説:thuyết giáoは主に宗教的、道徳的、または哲学的な教えを人々に伝える行為を指します。この単語は特に教会や宗教団体における説教を指すことが多いですが、通常の教育の場でも使用されることがあります。類義語の「giảng dạy」は、一般的に知識や技能を教えることにフォーカスしています。一方、thuyết giáoは信仰や価値観に基づいたメッセージを伝えることにより、聞き手の行動や考え方に影響を与えることを重視します。
例文:
・Mỗi Chủ Nhật, linh mục sẽ thuyết giáo cho cộng đoàn về giáo lý của đạo Kitô.
(毎週日曜日、神父はコミュニティにキリスト教の教義について説教をします。)
・Trong buổi lễ, cô giáo đã thuyết giáo về tầm quan trọng của việc học tập chăm chỉ.
(式典では、先生が熱心に勉強することの重要性について説教しました。)
・Thuyết giáo không chỉ là việc truyền đạt kiến thức mà còn là sự gợi mở suy nghĩ cho mọi người.
(説教は知識を伝えるだけでなく、人々の思考を刺激することでもあります。)
・Nhiều người tìm đến thuyết giáo để tìm kiếm sự an ủi và hướng dẫn trong cuộc sống.
(多くの人々は、人生での慰めや指導を求めて説教を聞きに来ます。)
・Trong các buổi thuyết giáo, người nghe thường được khuyến khích đặt câu hỏi và tham gia thảo luận.
(説教の際には、聴衆は質問をしたり、ディスカッションに参加することを奨励されることがよくあります。)