単語:truyền thuyết
意味:伝説、神話
類義語:huyền thoại (伝説)
対義語:thực tế (現実)
解説:truyền thuyếtは、世代から世代へと受け継がれる物語や伝説を指します。これらは一般的に歴史的な事実よりも神話や象徴的な意味を持ち、多くの場合、文化や道徳的な教訓を伝える役割があります。類義語のhuyền thoạiは、特に英雄や神々に関する伝説を指すことが多いです。一方、対義語のthực tếは実際に存在する現実のことを指しますが、伝説はそれとは異なり、ファンタジーや非現実的な要素を含むことが多いです。
例文:
・Trong văn hóa Việt Nam, nhiều truyền thuyết về các vị thần linh đã được lưu truyền qua nhiều thế hệ. (ベトナム文化には、多くの神々に関する伝説が世代を超えて伝えられています。)
・Truyền thuyết về Rồng và Tiên là một trong những câu chuyện nổi tiếng nhất ở Việt Nam. (龍と仙人についての伝説は、ベトナムで最も有名な物語の一つです。)
・Nhiều truyền thuyết phản ánh giá trị văn hóa và lịch sử của một dân tộc. (多くの伝説は、民族の文化や歴史的価値を反映しています。)
・Các truyền thuyết thường chứa đựng những bài học ý nghĩa cho thế hệ sau. (伝説には、次の世代への重要な教訓が含まれていることが多いです。)
・Có nhiều truyền thuyết xoay quanh nguồn gốc của các địa danh nổi tiếng. (有名な地名の起源に関する多くの伝説があります。)