単語:tiểu thuyết
意味:小説
類義語:hư cấu (フィクション)、truyện (物語)
対義語:hồi ký (回想録)、tài liệu (資料)
解説:
「tiểu thuyết」は、文学作品の一種で、通常はフィクションの形式である物語を指します。物語の展開や登場人物の描写が詳細に書かれるため、読者はその世界に没頭することができます。類義語の「hư cấu」は、特に虚構性が強い作品を指し、対義語の「hồi ký」は実際の出来事を元に書かれた作品です。小説には多様なジャンルがあり、恋愛小説、歴史小説、冒険小説などがあります。
例文:
・Tiểu thuyết nổi tiếng của nhà văn Gabriel García Márquez đã mang lại cho tác phẩm một vị thế đặc biệt trong văn học thế giới.
(著名な作家ガブリエル・ガルシア・マルケスの小説は、世界文学の中で特別な地位を確立している。)
・Tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám vì nó luôn đầy bất ngờ và gây cấn.
(私はサスペンス小説を読むのが好きです。なぜなら、それは常に驚きと緊張感に満ちているからです。)
・Nhiều tiểu thuyết cổ điển đã thể hiện sâu sắc tâm tư và tình cảm của con người trong thời kỳ khác nhau.
(多くの古典小説は、異なる時代における人々の心情や感情を深く表現しています。)
・Tiểu thuyết không chỉ giúp người đọc giải trí mà còn mở rộng hiểu biết về cuộc sống và tâm lý con người.
(小説は人々を楽しませるだけでなく、人間の生活や心理についての理解を広げる助けにもなります。)
・Những tiểu thuyết mới nhất thường phản ánh những vấn đề xã hội nóng bỏng của thời đại.
(最新の小説は、時代の熱い社会問題を反映することがよくあります。)