単語:thuyết minh
意味:説明すること、解説すること。特に、話し手が情報を注釈して提供することを意味する。
類義語・対義語:説明 (giải thích)、解説 (giải thích)、指導 (hướng dẫn) / 省略 (bỏ qua)
解説:thuyết minhは、主に教育やプレゼンテーション、ガイドツアーなどの文脈で使われる言葉です。この言葉は、誰かが情報や内容について詳しく説明する行為を指しています。また、視覚的な資料(スライドやポスターなど)とともに使用されることが多いです。thuyết minhは、聞き手に対して理解を深めるための手段であり、特に難解なトピックを解説する際に重要です。類義語の「giải thích」は、より観念的な解説に使われることがあり、対義語の「bỏ qua」は説明を省略することを意味します。
例文:
・Khi đi tham quan bảo tàng, hướng dẫn viên sẽ thuyết minh cho du khách về lịch sử của hiện vật.
(博物館を訪れるとき、ガイドが客にその遺物の歴史を説明します。)
・Giáo viên thuyết minh về chủ đề môi trường trong giờ học hôm nay.
(先生は今日の授業で環境問題について解説します。)
・Trong chương trình truyền hình, người dẫn chương trình thường thuyết minh để khán giả hiểu rõ hơn nội dung.
(テレビ番組では、司会者が視聴者に内容をよりよく理解してもらうために説明します。)