HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
漢越語【付】に関する単語一覧・解説
付
B1
phụ
ふ、つける
부
attachment
関連単語
単語
漢越字
意味
phụ kiện
付件
A2
アクセサリー
accessory
đối phó
対付
A2
対応する
to deal with
phụ thuộc
付属
B1
付属
dependent
phụ tùng
付従
B2
部品、付属品
attachment
phụ gia
付加
C2
付加、添加
condiment
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved