単語:phụ gia
意味:添加物、補助材料
類義語:chất phụ gia
対義語:chất chính (主要成分)
解説:phụ giaは、主に食品や化学製品の中に添加される物質を指します。これには保存料、香料、着色料などが含まれ、商品の品質や見た目を向上させる目的で使用されます。phụ giaは、製品の保存や安全性を高めるために必要な要素ですが、一部の人々は健康に悪影響を及ぼす可能性があるため、慎重に選ばれるべきです。類義語のchất phụ giaは、具体的な添加物を指すことが多く、食品業界ではよく使われる言葉です。対義語のchất chínhは、主成分を示し、製品の主旨や目的において重要な役割を果たす成分を指します。
例文:
・Các nhà sản xuất thực phẩm thường sử dụng phụ gia để tăng cường độ tươi ngon và bảo quản thực phẩm lâu hơn.
(食品メーカーは、食品の鮮度を高め、長持ちさせるために添加物をよく使います。)
・Trong ngành công nghiệp hóa học, các phụ gia được sử dụng để cải thiện tính năng của sản phẩm cuối cùng.
(化学産業では、最終製品の性能を向上させるために添加物が使用されます。)
・Mặc dù phụ gia có thể mang lại lợi ích, nhưng người tiêu dùng cần phải cẩn trọng trong việc lựa chọn sản phẩm chứa nhiều phụ gia.
(添加物は利点をもたらす可能性があるが、消費者は多くの添加物を含む製品の選択に注意が必要です。)
・Một số quốc gia có quy định nghiêm ngặt về việc sử dụng phụ gia trong thực phẩm để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
(いくつかの国では、公共の健康を守るために食品中の添加物の使用に関する厳しい規制が設けられています。)
・Khi chế biến thực phẩm, việc lựa chọn phụ gia an toàn và chất lượng là rất quan trọng.
(食品を調理する際には、安全で品質の高い添加物を選ぶことが非常に重要です。)