HNXベトナム語・漢越語辞典
Information
2024-11-07
HNXベトナム語文法書を公開しました。随時更新中です。(外部リンク)
2024-11-07
誤字・内容の誤り・エラー等がありましたら、お問い合わせページからご連絡ください。(外部リンク)
đi
A1
日本語訳: 行く
English: go
誤字脱字を報告する
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
基本動詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
Promotion:漢越字記載のベトナム語辞書
増補改訂版 五味版 学習者用ベトナム語辞典
★項目数が初版の約1.5倍に!(約8,000項目→約12,000項目) ★環境問題など現代の社会事情を考慮した掲載項目を選択! ★見出し項目の2倍を超える例文と句例の数の多さ! ★ベトナム語母国話者が意識していない規則や約束事を丁寧に解説!
詳解ベトナム語辞典
例文
Tôi đi học về.
勉強に行ってくる。
đi cẩm thận nhé
気を使てね
Nuốt đi rồi nói!
飲み込んでからしゃべれ
Chị ấy đã đi Mỹ.
彼女はアメリカに行きました。
Tôi đi mua áo mưa.
雨合羽を買いに行きます。
I go to buy a raincoat.
Cấm đi ngược chiều
逆走禁止
Tôi đi siêu thị về.
スーパーに行ってきた。
Em đi học bằng chân.
私は歩いて通学します。
Tôi ít khi đi ngủ muộn.
私はあまり夜更かしをしない。
Chị có đi mua sắm không?
彼女は買い物に行きますか。
Đọc qua tài liệu này đi.
この資料に目を通しておいて
Cấm đi bộ dưới lòng đường.
車道を歩行禁止
Tôi bận nên không đi được.
私は忙しいので行けません。
Bố cho phép con đi xem phim
父は子供に映画を見に行くことを許可した。
Họ đi lang thang trong rừng.
彼らは森の中を歩き回った。
Họ lại rủ tôi đi chơi chung.
また遊びに誘ってくれてる
Các chị ấy vừa đi mùa sắn về.
彼女たちは買い物に行ってきたばかりです。
Chúng tôi đi học bằng xe đạp.
私たちは自転車で通学します。
We go to school by bicycle.
Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
あなたは普段何時に寝ますか?
What time do you usually go to sleep?
Hằng ngày, chị đi làm bằng gì?
毎日何で仕事に行っていますか。
Người bị cấm đi xe đạp trên cầu.
橋の上での自転車走行は禁止されている。
Tôi đã đi du lịch cả Pháp và Mỹ.
私はフランスもアメリカも旅行に行きました。
Định đánh lẻ đi tìm hạnh phúc à?
一人で幸せ探しする気ですか?
Em ấy đánh răng trước khi đi ngủ.
彼は寝る前に歯を磨く
Mặc dù bận nhưng hãy liên lạc đi.
忙しくても連絡しなさい。
Nhớ đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.
バイクに乗るときはヘルメットを着用してください。
Bà ấy đi thành phố Hồ Chí Minh về.
あのおばあさんはホーチミン市に行ってきた。
Bà đi mua hộ tôi tờ báo được không
おばあさん、私に新聞買ってきてくれませんか。
Tôi thường đi dạo trong công viên.
私は普段公園に散歩に行きます。
Hàng tuần nay anh ấy không đi học.
一週間ずっと彼は学校に行ってない。
Chị ấy sắp đi công tác chứ chưa đi.
彼女はもうすぐ出張に行くんであって、まだ行ってない。
Mai chúng ta đi nghiên cứu địa điểm.
明日は現地調査に行きます。
Cả gia đình tôi đã sẵn sàng đi du lịch.
家族みんな旅行に行く準備ができました。
Gia đình tôi đi trước sự nghiệp của tôi.
仕事より家庭を優先する。
Em thường đi xe buýt đến trường đại học.
私はいつも大学までバスで行きます。
I usually get on a bus to university.
Sau khi làm xong bài tập tôi mới đi chơi.
私は宿題を終えてから遊びに行った。
Làm gì mà nóng thế nhỉ ? mở cửa sổ ra đi.
暑すぎない?窓開け!!
Nếu có thời gian rỗi, em thường đi du lịch
もし時間があれば、私はよく旅行に行きます。
If I have free time, I often go to travel
Chú cần tiền đến mức đi làm vào chủ nhật à?
日曜日に働かないといけないぐらいお金が必要なんですか?
Anh ta luôn đi theo xu hướng thời trang mới.
彼はいつもファッションのトレンドを抑えています。
Tôi phải đi mua một cái chảo và một cái nồi.
私はフライパンと鍋を買いに行かないといけない。
Cả lúc làm việc lẫn lúc đi chơi tôi buồn ngủ.
私は仕事の時も遊んでる時も眠い
Chúng tôi phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.
バイクに乗る時はヘルメットをつける必要があります。
We must wear helme during riding motorcycle.
vén mái lên đi! như thế trông em xinh hơn đấy!
前髪あげてよ! そのほうがもっとかわいく見えるよ!
Thực sự rất bận và mình phải đi có việc bây giờ
事実とても忙しく、私は今仕事に行かなければならない。
Cô ấy vừa mới đi công tác ở mấy nước châu âu về.
彼女はヨーロッパのいくつかの国に出張に行ってきたばかりです。
Hiện nay, có nhiều người đi du lịch nước ngoài.
現在では、たくさんの人が海外旅行に行きます。
Tớ thường nghĩ về điều tớ thích trước khi đi ngủ.
私はいつも寝る前に自分の好きなことを考えてる。
Hôm nay tôi có hẹn đi quan cà phê với bạn gái tôi.
私は今日彼女とカフェに行く約束がある。
Điều quan trọng chính là hành trình đi đến ước mơ.
本当に大切なことは夢を追うプロセスです。
Bạn nên xem dự báo thời tiết trước khi đi du lịch.
あなたは旅行に行く前に天気予報を見るべきです。
Khi bạn đi nước ngoài thì bạn nên cẩn thận hộ chiếu.
海外に行くときはパスポートに気を付けなければいけない。
Mù quáng đi tìm thành công chỉ tổ chuốc đau khổ thôi.
漠然と成功を追い求めても、苦しみを生むだけだよ。
Trời lạnh khiến cho mọi người không muốn đi ra ngoài.
寒さがみんなを外に出たがらなくさせている。
Nếu tớ đi ngủ ngay sau môt ngày tồi tệ, tớ sẽ gặp ác mộng.
悪い一日の後すぐ寝たら悪夢を見るのよ。
Tôi đã đi tham quan nhiều nơi, chẳng hạn như, Sapa, hội an.
私はいろんなところに観光に行きました。例えばSapaやHhội anなどです。
Toàn thể nhân viên công ty này đểu đi nghỉ mát vào tháng 7.
この会社の社員全員七月中は休みをとります。
Toàn thể nhân viên công ty này đểu đi nghỉ mát vào tháng 7.
この会社の社員全員七月中は休みをとります。
Toàn thể nhân viên công ty này đểu đi nghỉ mát vào tháng 7.
この会社の社員全員七月中は休みをとります。
Trời mưa hơn nữa tôi không có ô nên tôi không đi ra ngoài được.
外は雨で、さらには傘も持ってないので、外に出かけない。
Trời mưa, hơn nữa tôi không có ô nên tôi không đi ra ngoài được.
雨降っているし、傘も持っていないので、外に出かけることができません
It’s rainy and I don’t have an umbrellla so I can’t go out.
Dù có thất bại đi nữa thì cũng có bốn nguòi cùng chia sẻ nỗi niềm.
失敗しても四人で気持ち分けれるから
Tôi kiên nhẫn chờ bạn gái trang điểm hàng giờ đồng hồ trước khi đi chơi
私はいつも遊びに出かける前に彼女が化粧するのを辛抱強く待っている。
Bạn ấy đi học muộn nhưng thản nhiên bước vào lớp, không xin phép cô giáo.
彼は学校に遅れたが、先生に許しを得ることもなく、当然のように教室に入ってきた。
Thôi được, nhưng chỉ được nghỉ buổi sáng thôi, buổi chiều đi làm bình thường.
そうね、朝だけ休んでいいけど、昼からは普通に働いてください。
Tôi đã nghĩ đi nghĩ lại rất nhiều, nhưng giờ mà không nói thì tôi sẽ hối hận.
何度も何度も考えたけど、今言わなきゃ後悔する。
Mọi người sắp xếp công việc hoàn thành lúc 18 giờ, mình đi liên hoan 1 bữa nhé.
皆さん仕事は18時に終わらせて、懇親会に行きましょう。
Do đường đi lên núi rất khiểm trở, mọi người phải thay đổi liên tục cách di chuyển.
山登りの道はとても険しいため、移動手段を次々と変えなければならない。
Tôi đi mua quần áo trên phố nhưng không hỏi giá trước nên đã phải mua với giá cắt cổ.
路上で売ってる服を買いに行った時に、買う前に値段を聞かなかったので、法外な価格で買う羽目になった。
Chính quyền thành phố nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông để khuyến khích người dân đi xe đạp nhiều hơn.
市政府は国民に自転車の使用を促すために交通インフラを向上させている。
例文を提供する
ご提供いただいた例文は、管理部で確認の上で登録いたします。
おすすめベトナム語教材
ベトナム語 (世界の言語シリーズ4)
複雑な音韻体系をもつベトナム語を初歩から学ぶ人に向けて作られた入門書.日常生活の中での会話の場面を想定し,ベトナム人の気遣いを体得できるよう,語やフレーズをたくさん収録.学習者を戸惑わせる呼称法などの敬意表現についてとくに懇切に説明する.全体は26課からなり,6課までは発音,残り20課は例文と語彙,文法,練習問題で構成する.
ベトナム語レッスン初級1
本書は、ベトナム語の初級を学ぶ文型積み上げ式のテキストです。各課は、基本文形、例文、会話、新しいことば、文法解説、練習A・Bという部分から構成されています。語彙については『ベトナム語レッスン初級1』全12課で約500語、『初級1』『初級2』の2巻で1000語ほどが紹介されます。教室から生まれた、学習者の立場に立ったテキストです。
ベトナム語レッスン初級2
『ベトナム語レッスン初級1』の続編で、初級後半のレベルを扱っています。『初級1』と合わせて学習すればベトナム語の基本的な文法をマスターすることができます。『初級1』での学習を基に、さらに複雑な文型を学ぶことで、より豊かな表現を身につけることができます。
ベトナム語レッスン中級
『ベトナム語レッスン初級1』『同 初級2』に続く中級レベルのテキストです。初級の文法や表現を復習しつつ、中級レベルでおさえたい新たな用法や類似表現を学びます。詳しい文法解説で、初級との違いを理解し、納得しながら進めることができます。また、各課はベトナムの文化や社会問題を題材とした会話を中心に構成され、会話で使える表現を学びながらベトナムについての理解を深めることもできます。初級文法の学習を一通り終え、もう一歩先のベトナム語を身につけたい方におすすめの一冊です。対象者:初級修了レベルのベトナム語学習者、 レベル :実用ベトナム語技能検定4級相当
その他のおすすめ教材
ベトナム語の教材を他にもご覧になりたい方はこちらからご覧いただけます。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved