HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
quá trình
B1
【過程】
日本語訳: 過程
English: process
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
関連漢越語
過
B1
qua
か、すぎる
과
past
程
B1
trình
テイ
정
progress
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Trong quá trình thực hiện sẽ ghi nhớ lại những setting đã thay đổi trong quá trình.
実装過程で過程内の設定変更を記録しておく。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved