HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
cũng
A1
日本語訳: ~も
English: also, too
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
助動詞・前置詞・接続詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Ở đây, dịch vụ nào cũng tiện và rẻ.
ここはどんなサービスも、便利で安い
Ai cũng thích làm tóc ở cửa hàng này.
誰でもこの店で髪の毛を切るのが好きだ。
Bất cứ món ăn nào cô ấy nấu cũng ngon.
彼女の作った料理はなんでもおいしい
Siêu thị này lớn, cái gì cũng có chị ạ
このスーパーは大きくて、なんでもありますよ。
Cả trường này ai cũng biết cô Hoa hát hay.
この学校の人なら誰でもHoa先生が歌うのが上手なことを知っている。
Mùa xuân đến, nơi nào cũng có chim hót, hoa nhở
春が来て、どこでも鳥がさえずり花は咲いています。
Anh ấy nói nhiều đến nỗi ai cũng thấy khó chịu.
みんながうんざりするほど彼はいっぱいしゃべる。
Tuần nào chị ấy cũng nhận được thư của người yêu.
今週は彼女は恋人から手紙を受け取った
Ở khu vực này, chỗ nào cũng có quán phở quán cà phê.
この地域では、どの場所もカフェやふぉー屋がある
Ở cửa hàng này, bất cứ dịch vụ nào cũng làm tôi hài lòng.
この店では、どのサービスも私を満足させる。
Phòng học nào cũng có điều hòa nhiệt độ nên mùa hè rất mát mẻ.
どの教室もエアコンがあるので、夏はとても涼しい。
Bài tập này khó đến mức sinh viên giỏi nhất cũng không làm được.
この問題はむずかしく、一番よくできる生徒でもできない。
Chị ấy nào xinh, nào giỏi, nào thông minh nên ai cũng ngưỡng mộ.
彼女は綺麗で、性格が良くて、賢いので、誰もが憧れている。
Năng lực này chính là kỹ năng phán đoán mà ai cũng có thể trau dồi.
この能力はまさに判断力であり、誰しもが高めることができます。
Việc đóng dấu giúp đánh dấu sự xác thực, tính chính thống cũng như tính pháp lý của một văn bản.
捺印を押すことは文章を正当性、法的性がある確かなものとして印す役割を果たします。
Nhiều người trời lạnh thường ít vận động, dẫn tới tăng cân cũng là yếu tố làm tăng huyết áp và nguy cơ đột quỵ.
多くの人は寒い日にはあまり運動をせず、体重が増えがちであり、それが血圧を高めたり心臓発作の要因の一つになります。
Many people do not often exacise when it is cold, and increase their body weghit whitch is a factor that increasing blood pressure and the risk of stroke.
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved