Động từ là từ dùng để diễn tả các hoạt động, trạng thái của con người, sự vật.
動詞は人や物事の活動や状態を表すために使う言葉です。

関連単語

単語漢越字意味
A1
です
is,am,are
演写
B2
表す、表現する
show, illustrate
A2
使う
use
A1
thing
A1
各、〜たち(名詞の前について複数形となる。)
~s
動詞
A1
動詞
verb
A1
〜のために, 置く
in order to, put
A1
言葉
word
A1
〜の
of
状態
B1
状態
situation
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved