HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Tín dụng là khái niệm thể hiện mối quan hệ giữa người cho vay và người vay.
信用とは貸主と借主との関係に生じる概念です。
関連単語
単語
漢越字
意味
là
A1
です
is,am,are
người
A1
人
human, man
và
A1
〜と
and
thể hiện
体現
A1
表す、演じる
illustration
cho
A1
〜のために、〜にとって
for
quan hệ
関係
B1
関係
relation
tín dụng
信用
B1
信用、栄誉、金融
credit
khái niệm
概念
B2
概念
concept
vay
B1
お金を借りる、ローンする
borrow
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved