単語:tín dụng
意味:信頼、信用、クレジット
類義語:tiền vay (借り入れ)、cho vay (貸し付け)
対義語:không tín dụng (非信用)、mất tín nhiệm (信用失墜)
解説:ベトナム語の「tín dụng」は、通常、貸し付けやクレジットに関連する用語で、金融機関が個人や企業に対して資金の貸し付けを行う際の信用状況を指します。信用があるということは、貸付けが実行される可能性が高いとされ、金融上の取引において非常に重要な要素です。類義語の「tiền vay」と「cho vay」も、特に金融シーンで使用されることが多いですが、「tín dụng」は広い意味を持ち、信頼や信用全般を含むため、より包括的です。
例文:
・Trong nền kinh tế hiện đại, tín dụng là một yếu tố quan trọng giúp các doanh nghiệp phát triển.
(現代経済において、信用は企業の成長を助ける重要な要素です。)
・Tôi đã nhận được tín dụng từ ngân hàng để mua nhà.
(私は家を購入するために銀行から信用を受けました。)
・Việc nâng cao tín dụng cá nhân có thể giúp bạn dễ dàng vay tiền cho các dự án lớn.
(個人の信用を向上させることで、大規模なプロジェクトのために資金を借りることが容易になります。)
・Các chương trình tín dụng cho sinh viên giúp họ có cơ hội học tập tốt hơn.
(学生向けの信用プログラムは、より良い学習の機会を提供します。)
・Nếu bạn không có tín dụng tốt, sẽ rất khó để vay vốn cho các kế hoạch kinh doanh.
(もし良好な信用がなければ、ビジネス計画のために資金を借りることは非常に難しいでしょう。)