Tấm ảnh được giữ gìn trân trọng như một báu vật.
写真は宝のように大事に保存される。

関連単語

単語漢越字意味
A1
できる(可能)、される(受動)
can, allowed
C2
〜枚
B2
保つ
keep
珍重
B2
貴重な
cherish
A2
保つ
keep
A1
thing
A1
写真
photo
A1
〜のような
like, sach
A1
one
宝物
C2
宝物
treasure
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved