Đây từng là kho chứa đồ chủ nhà.
ここは母屋の倉庫だったところです。

関連単語

単語漢越字意味
A1
です
is,am,are
A1
house
A1
ここ、こちら
this here
A1
もの
thing
主家
B2
家主、オーナー
landlord, householder
A2
含む
contain
庫貯
C2
倉庫
warehouse
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved