HNXベトナム語・漢越語辞典
Information
2024-11-07
HNXベトナム語文法書を公開しました。随時更新中です。(外部リンク)
2024-11-07
誤字・内容の誤り・エラー等がありましたら、お問い合わせページからご連絡ください。(外部リンク)
nhà
A1
【家】
日本語訳: 家
English: house
誤字脱字を報告する
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
家・建物の構造
関連漢越語
家
A1
gia, nhà
Promotion:漢越字記載のベトナム語辞書
増補改訂版 五味版 学習者用ベトナム語辞典
★項目数が初版の約1.5倍に!(約8,000項目→約12,000項目) ★環境問題など現代の社会事情を考慮した掲載項目を選択! ★見出し項目の2倍を超える例文と句例の数の多さ! ★ベトナム語母国話者が意識していない規則や約束事を丁寧に解説!
詳解ベトナム語辞典
例文
Nhà vệ sinh ở đâu?
トイレどこですか。
Cả nhà đang ăn tối.
家族みんな夜ご飯を食べている。
Nhà rộng thì ở đắt.
広い家は値段が高い。
Nhà sư thuyết giáo.
お坊さんは説教をする。
Vườn nhà em có cây đào.
私の家の庭には桃の木があります。
My garden has peach trees.
Đây là nhà hàng hải sản.
ここは海鮮料理屋です。
Từ nhà anh đến trường bao xa?
家から学校までどれくらい距離がありますか。
Nếu em mệt thì nên nghỉ ở nhà
疲れたら家で休みます。
Chúng ta là những nhà vô địch.
私たちは優勝者です。
Đây từng là kho chứa đồ chủ nhà.
ここは母屋の倉庫だったところです。
Người miền núi thường ở nhà sàn.
山の地域の人は普段、高床式の家に住んでいます。
Khi kí hợp đồng nhà phải rất cẩn thận.
契約を結ぶときはとても気をつけなければならない。
Trên tường của nhà chị ấy có nhiều tranh.
彼女の家の壁には絵が多くあります。
There are many pictures on the wall of her house.
Anh Nam không thể tìm thấy địa chỉ nhà cô ấy.
Namさんは彼女の住所を見つけることができない。
Ngôi nhà này vừa mới xây xong, nhìn thật là đẹp.
この家は建ったばかりで、見た目後本当にきれい。
Nhà sàn được làm bằng tre, gỗ, mái nhà lợp cỏ tranh.
高床式家屋は竹や木造でできており、屋根は茅葺きになっています。
Lúc còn bé, mẹ tớ đã nhìn thấy người tí hon ở nhà này.
子供のころお母さんがこの家で小人を見たって。
Nhà này rộng hơn nữa có đầy đủ tiện nghi nên tôi thuê.
この家は広くて、設備も十分なので、借りています
This house is large and has enough amenity so I rent it.
Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ.
政府は知的財産に関して国家で統一管理しています。
Ngôi nhà này đã trở nên quen thuộc đối với gia đình tôi.
この家は私の家族の所有になりました。
Ông ấy là một nhà khoa học kiệt xuất trong lĩnh vực y học.
彼は医療の分野で傑出した科学者です。
Gìn giữ, bảo tồn những ngôi nhà đó là việc thực sự cần thiết.
このような家を大切にし保存することは必要なことです。
Ở Việt Nam, mỗi dân tộc có những cách xây dựng nhà ở khác nhau.
ベトナムには、それぞれの民族に異なる建築様式がある。
Trách nhiệm hiện nay của nhà nước đối với việc sở hữu trí tuệ như thế nào?
現在国家の知的財産に対する責任はどのようなものなのでしょうか。
Nhà truyền thống Việt Nam thể hiện rất rõ bản sắc văn hoá của mỗi dân tộc.
ベトナムの伝統的な家はそれぞれの民族の文化を明確に特徴を表しています。
Kết cấu là tập hợp các bộ phận của nhà hoặc công trình có liên hệ với nhau.
構造とは、互いに組み合わされた家や建築物の各部品の集合を言います。
Tất cả mọi người trong làng tập trung ở nhà trưởng làng để chúc mừng năm mới.
村のみんなは新年を祝い村長の家に集まる。
Nhà hàng với hải sản tươi sống bơi tại bể chế biến theo mọi yêu cầu của khách hàng.
客の要望により、生け簀の中で泳いでいる新鮮な海産物がレストランある。
Tuy nhiên, với quy định mới về thu nhập của Ngân hàng Nhà nước, nhiều lao động sẽ không được tiếp cận nguồn vay này.
しかし、国家銀行の収入に関する新しい規定によれば、多くの労働者は融資源を利用することができなくなります。
Các dân tộc Tây nguyên xây dựng những ngôi nhà sàn dài hàng trăm mét, trong đó có nhiều gia đình thuộc các thế hệ sinh sống.
Tây nguyênの各民族は100mもの長い高床家屋を建て、そこには其々の世代の人と共に多くの家族が生活しています。
Giờ hành chính nhà nước buổi sáng bắt đầu từ 07 giờ 30 phút đến 11 giờ 30 phút, buổi chiều từ 13 giờ 00 phút đến 17 giờ 00 phút.
国家行政機関の時間は午前は7時30分から始まり11時30分までで、午後は13時から17時までです。
Trong công cuộc khai phá vùng đất mới thời đó, người châu Âu cần công nhân lao động trên các đồn điền và nhà máy của họ. Vì thế, cuộc mua bán nô lệ bắt đầu.
当時、新しい土地の開拓を行う中で、ヨーロッパの人々は農園や工場での労働力が必要となり、それにより奴隷の売買が始まった。
例文を提供する
ご提供いただいた例文は、管理部で確認の上で登録いたします。
おすすめベトナム語教材
ベトナム語 (世界の言語シリーズ4)
複雑な音韻体系をもつベトナム語を初歩から学ぶ人に向けて作られた入門書.日常生活の中での会話の場面を想定し,ベトナム人の気遣いを体得できるよう,語やフレーズをたくさん収録.学習者を戸惑わせる呼称法などの敬意表現についてとくに懇切に説明する.全体は26課からなり,6課までは発音,残り20課は例文と語彙,文法,練習問題で構成する.
ベトナム語レッスン初級1
本書は、ベトナム語の初級を学ぶ文型積み上げ式のテキストです。各課は、基本文形、例文、会話、新しいことば、文法解説、練習A・Bという部分から構成されています。語彙については『ベトナム語レッスン初級1』全12課で約500語、『初級1』『初級2』の2巻で1000語ほどが紹介されます。教室から生まれた、学習者の立場に立ったテキストです。
ベトナム語レッスン初級2
『ベトナム語レッスン初級1』の続編で、初級後半のレベルを扱っています。『初級1』と合わせて学習すればベトナム語の基本的な文法をマスターすることができます。『初級1』での学習を基に、さらに複雑な文型を学ぶことで、より豊かな表現を身につけることができます。
ベトナム語レッスン中級
『ベトナム語レッスン初級1』『同 初級2』に続く中級レベルのテキストです。初級の文法や表現を復習しつつ、中級レベルでおさえたい新たな用法や類似表現を学びます。詳しい文法解説で、初級との違いを理解し、納得しながら進めることができます。また、各課はベトナムの文化や社会問題を題材とした会話を中心に構成され、会話で使える表現を学びながらベトナムについての理解を深めることもできます。初級文法の学習を一通り終え、もう一歩先のベトナム語を身につけたい方におすすめの一冊です。対象者:初級修了レベルのベトナム語学習者、 レベル :実用ベトナム語技能検定4級相当
その他のおすすめ教材
ベトナム語の教材を他にもご覧になりたい方はこちらからご覧いただけます。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved