単語:nhà
意味:家、住宅、建物
類義語:căn nhà, ngôi nhà
対義語:đường phố (街)、không gian công cộng (公共空間)
解説:ベトナム語で「nhà」は主に人が住むための構造物を指し、一般的に家庭、居住空間として使われます。「căn nhà」や「ngôi nhà」は「nhà」と同義で、状況によって使い分けられます。「căn nhà」は特に「部屋」という意味を強調したいときに使われ、「ngôi nhà」はもう少し広い意味で使われることが多いです。また、対義語には公共の場や街の空間を指す「đường phố」や「không gian công cộng」があります。
例文:
・Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ ở Hà Nội.
(私はハノイの小さな家に住んでいます。)
・Nhà của bà tôi có một vườn hoa rất đẹp.
(私の祖母の家にはとても美しい花壇があります。)
・Chúng ta sẽ tổ chức tiệc tại nhà hàng, không phải ở nhà mình.
(私たちは自宅ではなくレストランでパーティーを開こう。)
・Mỗi nhà đều cần có một nơi để nghỉ ngơi và thư giãn.
(どの家にも休むための場所が必要です。)
・Sau một ngày dài, tôi chỉ muốn trở về nhà.
(長い一日の後、私はただ家に帰りたくなります。)