HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Việt Nam là một quốc gia đa dạng về dân tộc, văn hóa và tôn giáo.
ベトナムは民族、文化、宗教に関して多様である国です。
関連単語
単語
漢越字
意味
là
A1
です
is,am,are
hóa
化
B1
変わる
change
tôn giáo
宗教
A2
宗教
religion
đa dạng
多様
A2
多様な
diversity
dạng
様
A2
形
shape, form
quốc gia
国家
A2
国家
nation
về
A1
帰る。〜について
go back, about
Việt Nam
越南
A1
ベトナム
Vietnam
nam
南
A1
南
south
một
A1
一
one
và
A1
〜と
and
văn hóa
文化
A2
文化
culture
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved