単語:kì diệu
意味:kỳ diệu là một tính từ miêu tả một điều gì đó phi thường, đáng kinh ngạc hoặc không thể tưởng tượng được.
類義語:huyền bí, thần kỳ
対義語:tầm thường, bình thường
解説:kì diệu という言葉は、通常の期待を超えた出来事や状態を指し、人々に驚きや感動を与えるものに使われます。この言葉は、神秘的な要素や不思議さを持った事象と関連しています。類義語の「huyền bí」は、神秘的な現象に特に強調を置いており、「thần kỳ」は奇跡的または奇跡に近い事象を示します。対義語である「tầm thường」や「bình thường」は、普通であり特別さや驚きがない状態を示します。この単語は、自然の美しさ、特別な才能、または精神的な体験など、多岐にわたる文脈で使われます。
例文:
・Những ngôi sao trên bầu trời vào đêm khuya thật kì diệu.(夜の空に輝く星々は本当に不思議です。)
・Hình ảnh của cầu vồng sau cơn mưa luôn làm tôi cảm thấy kì diệu.(雨が上がった後の虹の光景は、いつも私に不思議な気持ちを与えます。)
・Câu chuyện về tình bạn giữa hai loài động vật thực sự là một điều kì diệu.(二つの動物の間の友情に関する話は、本当に不思議なものです。)
・Hành trình chinh phục đỉnh núi cao đã mang lại cho tôi những trải nghiệm kì diệu.(高い山を征服する旅は、私に不思議な体験をもたらしました。)
・Sự mạnh mẽ của tình yêu có thể tạo ra những điều kì diệu trong cuộc sống.(愛の力は人生において不思議なことを生み出すことができます。)