単語:kỳ quan thiên nhiên
意味:自然の驚異
類義語:kỳ tích thiên nhiên(自然の奇跡)、kỳ quan(驚異)
対義語:tình trạng ô nhiễm(環境汚染)、thiên tai(自然災害)
解説:ベトナム語の「kỳ quan thiên nhiên」は、自然によって形成された美しい景観や、特別な地形、滝、山、洞窟など、人々がその美しさや独特さを称賛するものを指します。これらは一般的に観光資源としても重要で、多くの旅行者が訪れるスポットです。また、自然そのものの美しさを表現するために使われる言葉ですが、時には環境問題を考えるきっかけにもなります。似たような意味を持つ「kỳ tích thiên nhiên」という表現は、より強調的なニュアンスを持ち、特に自然の力によって生じた驚くべき現象を指すのに使われることがあります。
例文:
・Vịnh Hạ Long là một trong những kỳ quan thiên nhiên nổi tiếng nhất của Việt Nam.
・Tôi đã được chiêm ngưỡng kỳ quan thiên nhiên ở Grand Canyon trong chuyến đi Mỹ của mình.
・Kỳ quan thiên nhiên còn là biểu tượng cho sự đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường.