単語:ma thuật
意味:魔法、呪文、または超自然的な力を持つ行為や技術。
類義語:phép thuật (魔法、呪術)
対義語:hiện thực (現実、実際)
解説:ベトナム語の「ma thuật」は、通常、超自然的な力や、神秘的な能力を使用することを指します。これは、物理的世界の制約を超えた力や技術を示す言葉で、ファンタジー作品や伝説に頻繁に登場します。「phép thuật」とも類義語として使用されますが、こちらはもう少し神秘的なニュアンスを持つことが多いです。対義語の「hiện thực」は、実際に存在する物や事象を指し、現実的な事柄をクリアにする点で対立します。魔法はしばしば異世界やファンタジーの文脈で描かれ、日常生活とは異なるレベルの象徴的意味を持つことが多いのです。
例文:
・Trong bộ phim, nhân vật chính học ma thuật để cứu thế giới khỏi quái vật. (映画の中で、主人公は魔法を学び、世界を怪物から救う。)
・Ma thuật không chỉ nằm trong sách vở mà còn ẩn chứa trong cuộc sống hàng ngày. (魔法は本の中にだけではなく、日常生活の中にも潜んでいる。)
・Nghệ thuật biểu diễn ma thuật đã thu hút sự chú ý của rất nhiều khán giả. (魔法のパフォーマンスは多くの観客の注目を集めた。)
・Họ tin rằng ma thuật có thể thay đổi số phận của con người. (彼らは魔法が人の運命を変えられると信じている。)
・Ma thuật thường được miêu tả trong các câu chuyện cổ tích và truyền thuyết. (魔法は伝説や童話の中でしばしば描写される。)