単語:cận ôn đới
意味:亜寒帯、温帯との境界にある地域や気候を指す。
類義語:khí hậu ôn đới(温帯気候)、khí hậu cận nhiệt đới(亜熱帯気候)
対義語:cận nhiệt đới(亜熱帯)、nhiệt đới(熱帯)
解説:cận ôn đớiは、亜寒帯と温帯の間の気候区分を示します。この地域の気候は、季節によって温度差があり、適度な降水量が特徴です。温帯と比べると、気温はやや低めで、冷涼な気候が多いです。また、cận ôn đới地域では、主に針葉樹林や一部の広葉樹林が見られます。cận ôn đớiと類義語であるkhí hậu ôn đới(温帯気候)は温暖で湿潤な気候を意味し、一方で対義語のcận nhiệt đới(亜熱帯)はより高温で湿気が多い気候を指します。この2つの地域は植物や動物の生態系にも大きな影響を与えるため、特定の生態系が発展することが多いです。
例文:
・Cận ôn đới thường có mùa đông lạnh và mùa hè mát mẻ, tạo điều kiện cho nhiều loại cây xanh phát triển.(亜寒帯は通常、寒い冬と涼しい夏があり、多くの緑の植物が育つ環境を提供します。)
・Trong các vùng cận ôn đới, bạn sẽ thấy cảnh vật rất đặc sắc với các loại cây lá kim.(亜寒帯地域では、針葉樹の種が見られるとともに、非常に美しい風景が広がっています。)
・Thời tiết ở khu vực cận ôn đới có thể thay đổi nhanh chóng, khiến người dân phải chuẩn bị kỹ lưỡng.(亜寒帯地域の天気は急速に変化することがあるため、住民は十分な準備を必要とします。)
・Các loài động vật ở cận ôn đới thường có khả năng thích nghi tốt với cái lạnh.(亜寒帯地域の動物たちは、寒さに適応する能力が高いことがよくあります。)
・Cận ôn đới là nơi tập trung nhiều loại động thực vật quý hiếm và đang được bảo vệ để duy trì sự đa dạng sinh học.(亜寒帯は多くの貴重な動植物が集中している場所であり、生物多様性を維持するために保護されています。)