単語:dải phân cách
意味:道路の分離帯
類義語: (không có)
対義語: (không có)
解説:dải phân cáchは、道路における交通の流れを分けるために設けられた物理的な障害物や仕切りを指します。この構造物は、車両の進行方向を分ける役割を果たし、事故を防ぐために重要です。一般的には、中央分離帯や歩行者専用の道との境界として使用されます。特に交差点や高速道路など、交通量が多い場所に設置されることが多いです。
例文:
・Trong thành phố, dải phân cách giúp bảo vệ người đi bộ sang đường một cách an toàn.
(都市では、分離帯が歩行者が安全に横断できるように助けます。)
・Dải phân cách có thể là một bức tường bê tông hoặc chỉ là một đường sơn.
(分離帯はコンクリートの壁であったり、単なるペンキの線であったりします。)
・Tại các tuyến đường cao tốc, dải phân cách thường được thiết kế rộng và kiên cố để bảo đảm an toàn.
(高速道路の路線では、分離帯は広くて堅固に設計され、安全を確保します。)
・Dải phân cách không chỉ giúp kiểm soát lưu thông mà còn giảm thiểu tai nạn giao thông.
(分離帯は交通を制御するだけでなく、交通事故を減少させる役割も果たします。)
・Khi xây dựng một con đường mới, việc lắp đặt dải phân cách là rất quan trọng.
(新しい道路を建設する際には、分離帯の設置が非常に重要です。)